Thực đơn
Trương_Học_Hữu Danh sách đĩa hát đã phát hànhNăm | Tên tiếng Hoa | Tên tiếng Anh <Dịch Hoa-Anh-Việt> | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|
2014 | 醒著做夢 | Wake Up Dreaming | Quan Thoại |
2013 | 張學友1/2世紀世界巡迴演唱會 | Jacky Cheung 1/2 Century Tour | Quảng Đông, Quan Thoại, Tiếng Anh |
2010 | Private corner | Quảng Đông | |
2007 | 在你身邊 | Tại nễ thân biên (Gần bên em) | Quan Thoại |
2005 | 雪.狼.湖 | Tuyết. Lang. Hồ | Quan Thoại |
2005 | Jacky活出生命Live演唱會 | Jacky Live Concert Performance | Quảng Đông, Quan Thoại, & English |
2004 | 黑白畫映 | Black & White | Quan Thoại |
2004 | Life Is Like A Dream | Life Is Like A Dream | Quảng Đông |
2002 | 他在那裡 | Where Is He. | Quan Thoại & Quảng Đông |
2001 | 學友熱 | Jacky Fever | Quan Thoại |
2001 | 天下第一流 | The First <World's First Class> | Quảng Đông |
2000 | Touch Of Love | Touch Of Love | English |
2000 | 當我想起你 | Something Only Love Can Do | Quảng Đông, Quan Thoại, & English |
2000 | Jacky Cheung 15 | Jacky Cheung 15 Years of Music | Quảng Đông, Quan Thoại, & English |
1999 | 有個人 | Someone (Có một người) | Quảng Đông |
1999 | 走過1999 | Running Through 1999 | Quan Thoại |
1998 | 不後悔 | No Regret (Không hối tiếc) | Quan Thoại |
1998 | 釋放自己 | Release Yourself (Phóng thích bản thân) | Quảng Đông |
1998 | 友情歌歳精選 | Jacky Cheung Greatest Hits | Quảng Đông & Quan Thoại |
1997 | 雪.狼.湖 | Snow. Wolf.Lake (Tuyết. Lang. Hồ) | Quảng Đông |
1997 | 不老的傅説 | The Undying Legend | Quảng Đông |
1997 | 想和你去吹吹風 | Wana Go For a Walk With You | Quan Thoại |
1996 | 忘記你我做不到 | How Could I Forget You? (Không thể qyên em) | Quan Thoại |
1996 | 愛與交響曲 | Love and Symphony | Quảng Đông |
1995 | 三年兩語 | Greatest Hits | Quảng Đông & Quan Thoại |
1995 | 過敏世界 | Sensitive World (Thế giới mẫn cảm) | Quảng Đông |
1995 | 擁友 | Possession <Embrace Friend> | Quan Thoại |
1995 | 真愛新曲+精選 | True Love compilation (Chân tình) | Quan Thoại |
1994 | 一生跟你走・年度代表作品輯 | With You All My Life compilation (Một đời đi cùng em) | Quảng Đông & Quan Thoại |
1994 | 偸心 | Steal Your Heart (Đánh cắp trái tim) | Quan Thoại |
1994 | 這個冬天不太冷 | A Warm Winter (Mùa Đông này không lạnh lắm) | Quảng Đông |
1994 | 24KGold 金藏集 | Jacky Cheung 24K Gold | Quảng Đông |
1994 | 餓狼傳説 (REMIX) | Born to be Wild (Remix) | Quảng Đông |
1994 | 餓狼傳説 | Born to be Wild (Ngã lang truyền thuyết) | Quảng Đông |
1993 | 祝福 | Blessing (Chúc phúc) | Quan Thoại |
1993 | 吻別 | The Goodbye Kiss (Nụ hôn biệt ly) | Quan Thoại |
1993 | 等你等到我心痛 | Painfully Waiting For You (Anh đợi em đến đau lòng) | Quảng Đông |
1993 | 祇想一生跟你走 | Everlasting Love (Chỉ muốn sống bên em suốt đời) | Quảng Đông |
1993 | JACKY●忘記他 | JACKY●Forget Love (Quên người đi) | Quảng Đông |
1993 | 我與你 | Me and You (Em với anh) | Quảng Đông |
1992 | 愛・火・花 (Ái. Hỏa. Hoa / Tình. Lửa. Hoa) | Love・Fire・Flower | Quảng Đông |
1992 | 真情流露 | True Love Expression | Quảng Đông |
1991 | 愛你多一些精選 | Love You More- Selected Collection (Ngày càng yêu em hơn) | Quảng Đông |
1991 | 壯志驕陽 | Bright Ambition | Quảng Đông |
1991 | 一顆不變心 | A Never Changing Heart (Không thay lòng) | Quảng Đông |
1991 | 情不禁 | Tình bất cầm | Quảng Đông |
1990 | 張學友的初戀故事・似曾相識 | Somewhere In Time <Jacky Cheung's First Love Story・Seem to Have Met before> | Quan Thoại |
1990 | 夢中的你 | Dreaming of You (Mộng về em) | Quảng Đông |
1989 | 祇願一生愛一人 | You Will Always Be My Love (Chí nguyện một kiếp yêu một người) | Quảng Đông |
1989 | 絲絲記憶情歌精選 | Memories-Selected Collection | Quảng Đông |
1989 | 給我親愛的 | For My Dearest | Quảng Đông |
1988 | 意亂情迷 | Crazy for You <Distraughtly Crazy In Love> | Quan Thoại |
1988 | 昨夜夢魂中 | Dream In Grief <Last Night in the Dream State> | Quảng Đông |
1987 | 在我心深處 | Deep In My Heart (Sâu trong tim anh) | Quan Thoại |
1987 | 張學友 JACKY | Jacky Cheung JACKY | Quảng Đông |
1987 | 炸彈 | Bomb | Quảng Đông |
1986 | 情無四歸 | Homeless Love | Quan Thoại |
1986 | 相愛 | In Love (Tương ái) | Quảng Đông |
1985 | Amour 遙遠的她 | Amour Bóng người vời vợi | Quảng Đông |
1985 | 交叉算了 | The Trusted Cross | Quảng Đông |
1985 | Smile | Smile | Quảng Đông |
Tổng cộng: 57 albums
Thực đơn
Trương_Học_Hữu Danh sách đĩa hát đã phát hànhLiên quan
Trương Tấn Sang Trương Thị Mai Trương Hòa Bình Trương Mỹ Lan Trương Quốc Vinh Trương Vĩnh Ký Trương (họ) Trương Nghệ Hưng Trương Phi Trương Triết HạnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trương_Học_Hữu //nla.gov.au/anbd.aut-an36674876 http://en.ce.cn/Life/entertainment/people/200407/2... http://catalogue.bnf.fr/ark:/12148/cb139301408 http://data.bnf.fr/ark:/12148/cb139301408 http://www.idref.fr/069151202 http://id.loc.gov/authorities/names/no00060884 http://www.jackycheung.hk/ http://d-nb.info/gnd/140808256 http://isni-url.oclc.nl/isni/0000000114408128 http://ask.bibsys.no/ask/action/result?cmd=&kilde=...